|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hầm
noun
trench; vault; cellar hầm rượu wine-cellar
verb
to stew; to braise; to simmer hầm thịt bò to stew beef to bake; to kiln hầm gạch to bake bricks
![](img/dict/02C013DD.png) | [hầm] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | trench; vault; cellar | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | hầm rượu | | wine-cellar | ![](img/dict/46E762FB.png) | động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | to stew; to braise; to simmer | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | hầm thịt bò | | to stew beef | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | to bake; to kiln | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | hầm gạch | | to bake bricks |
|
|
|
|