Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hết cách


[hết cách]
Have tried every means, have exhauted all resources, have left no stone unturned.
Bệnh nặng quá hết cách rồi mà không chữa được
His illness was too serious, every means had been tried without success.



Have tried every means, have exhauted all resources, have left no stone unturned
Bệnh nặng quá hết cách rồi mà không chữa được His illness was too serious, every means had been tried without success


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.