Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hệ thống hoá


[hệ thống hoá]
to organize systematically; to systematize
Hệ thống hoá các học thuyết kinh tế cổ điển
To systematize classical economic theories



Systematize


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.