Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
học bổng



noun
scholarship

[học bổng]
student grant; fellowship; scholarship; exhibition; award
Không thể xem học bổng là thu nhập chịu thuế
Student grants are not counted as taxable income



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.