|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hỏi nhỏ
| [hỏi nhỏ] | | | Ask privately, ask under one's breath. | | | Hỏi nhỏ bạn mượn cái xe đạp | | To ask privately one's friend to lennd one his bivcycle. |
Ask privately, ask under one's breath Hỏi nhỏ bạn mượn cái xe đạp To ask privately one's friend to lennd one his bivcycle
|
|
|
|