|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hồng quân
![](img/dict/02C013DD.png) | [hồng quân] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ cũ; nghĩa cũ; văn chương) heaven | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | " Hồng quân với khách hồng quần " (Nguyễn Du) | | Heaven and the fairs | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ cũ; nghĩa cũ) communist army; Red Army |
(từ cũ; nghĩa cũ; văn chương) Heaven "Hồng quân với khách hồng quân" (Nguyễn Du) Heaven and the fairs, heaven in its treatment of the fairs.
(từ cũ; nghĩa cũ) Red army (of the Soviet Union)
|
|
|
|