Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hổng hểnh


[hổng hểnh]
Full of gaps, widely gaping, exposed.
Cái phên cửa này hổng hểnh quá
This bamboo-plaited door has too many gaps in it.
Phòng này hổng hểnh quá
This room is exposed.



Full of gaps, widely gaping, exposed
Cái phên cửa này hổng hểnh quá This bamboo-plaited door has too many gaps in it
Phòng này hổng hểnh quá This room is exposed


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.