|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hổng hểnh
| [hổng hểnh] | | | Full of gaps, widely gaping, exposed. | | | Cái phên cửa này hổng hểnh quá | | This bamboo-plaited door has too many gaps in it. | | | Phòng này hổng hểnh quá | | This room is exposed. |
Full of gaps, widely gaping, exposed Cái phên cửa này hổng hểnh quá This bamboo-plaited door has too many gaps in it Phòng này hổng hểnh quá This room is exposed
|
|
|
|