Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hữu khuynh


[hữu khuynh]
Rightist deviationistic.
Tư tưởng hữu khuynh
Rightist deviationism.



Rightist deviationistic
Tư tưởng hữu khuynh Rightist deviationism


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.