|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hai lòng
adj double-barrelled (gun) double-face ăn ở hai lòng to be double-faced in one's behaviour
| [hai lòng] | | | double-dealing; double-faced; two-faced | | | Ăn ở hai lòng | | To be double-faced in one's behaviour |
|
|
|
|