Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hang ổ


[hang ổ]
lair (of animals).
(b) Den (of thieves...)



lair (of animals).
(b) Den (of thieves...)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.