Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hiếu thắng


[hiếu thắng]
xem háo thắng



Envious and fond of surpassing others
Tính hiếu thắng dễ gây mất đoàn kết Envy and fondness of surpassing others easily give rise to disunity


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.