|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hiền
adj meek; gentle; virtuous vợ hiền Virtuous wife hiền mẫu Virtous mother
| [hiền] | | | meek; gentle; virtuous | | | Vợ hiền | | Virtuous wife | | | Người hiền thường hay bị hiểu lầm | | Gentle people are often misunderstood |
|
|
|
|