|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hiệp định
noun convention; agreement
| [hiệp định] | | | convention; agreement | | | Hiệp định về bản quyền | | Copyright agreement | | | Hiệp định chung về quan thuế và mậu dịch | | General Agreement on Tariffs and Trade; GATT | | | Hiệp định tự do mậu dịch Bắc Mỹ | | North American Free Trade Agreement; NAFTA |
|
|
|
|