|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hoành
![](img/dict/02C013DD.png) | [hoành] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | như hoành phi | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (ít dùng) Width. | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Cái bàn này hoành hai thước tây | | This table is two metres in width. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | Ridge-pole, purlin. |
như hoành phi
(ít dùng) Width Cái bàn này hoành hai thước tây This table is two metres in width
Ridge-pole, purlin
|
|
|
|