Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hoe


[hoe]
Reddish.
Khóc nhiều mắt đỏ hoe
To get reddish eyes from too much crying.
Hoe hoe (láy, ý giảm).
Tóc hoe hoe
Reddish hair.



Reddish
Khóc nhiều mắt đỏ hoe To get reddish eyes from too much crying
Hoe hoe (láy, ý giảm)
Tóc hoe hoe Reddish hair


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.