| | | | |
![](img/dict/02C013DD.png) | [huy chương] |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | medal |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Ông ta được tặng nhiều huy chương do đã đóng góp đáng kể cho nền điện ảnh nước nhà |
| He has been awarded many medals in recognition of his considerable contributions to national cinema |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Giành được huy chương vàng / bạc/ đồng về môn đấu kiếm |
| To win a gold/silver/bronze medal for fencing |
| ![](img/dict/809C2811.png) | Huy chương lớn |
| ![](img/dict/633CF640.png) | Medallion |
| ![](img/dict/809C2811.png) | Người được tặng huy chương |
| ![](img/dict/633CF640.png) | Medallist |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Người được tặng huy chương vàng / bạc / đồng |
| Gold/silver/bronze medallist |