|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
kế hoạch hoá gia đình
![](img/dict/02C013DD.png) | [kế hoạch hoá gia đình] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | birth-control; family planning | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Phát động phong trào kế hoạch hoá gia đình trên khắp cả nước | | To launch a nationwide family planning movement | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Thực hiện kế hoạch hoá gia đình | | To practise birth-control |
Family planning
|
|
|
|