|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
kế toán
noun
accountancy
 | [kế toán] | |  | accounting; bookkeeping | |  | Phương pháp kế toán | | Accounting/bookkeeping method | |  | Học một khoá kế toán | | To take an accounting course | |  | Học kế toán có lợi cho các bạn | | It would be to your advantage to learn accounting | |  | accounting department |
|
|
|
|