![](img/dict/02C013DD.png) | [khái quát] |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | general |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Nghĩa khái quát của một từ |
| The general meaning of a word |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Ông cho tôi biết khái quát về công việc của ông được chứ? |
| Can you give me a general idea/outline of your work? |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Đi từ khái quát đến cụ thể |
| To go from the general to the particular |