|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
khói
noun
smoke khói đèn lamp-smoke
![](img/dict/02C013DD.png) | [khói] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | smoke | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Khói đèn | | Lamp smoke | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Thiết bị phát hiện khói | | Smoke detector; Smoke alarm | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Khói ám đen trần nhà | | The dense smoke blackened the ceiling | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Khói làm tôi chảy nước mắt | | Smoke makes my eyes water | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Khói làm tôi cay mắt | | Smoke made my eyes burn/sting/smart |
|
|
|
|