|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
không phận
noun
air space
![](img/dict/02C013DD.png) | [không phận] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | airspace | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Bay trong không phận Việt Nam | | To fly in Vietnamese airspace | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Năm 1996, các chiến đấu cơ của Cu Ba bắn hạ hai phi cơ dân sự mà Cu Ba cho là đã xâm phạm không phận Cu Ba | | In 1996, Cuban jet fighters shot down two civilian planes that Cuba claimed had violated Cuban airspace |
|
|
|
|