Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
khoáng sản



noun
minerals

[khoáng sản]
mineral
Động vật, thực vật và khoáng sản
Animal, vegetable and mineral



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.