Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
kiểm chứng


[kiểm chứng]
to check; to verify
Lẽ ra cô ta phải kiểm chứng sự việc rồi hẳn viết bài báo
She should have checked the facts before writing the article



Verify; confirm


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.