Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
kiểm thảo


[kiểm thảo]
to be critical of oneself and one's faults and weaknesses; to make a thorough self-criticism



Criticize, self-criticize
Làm bản kiểm thảo To write one's self-criticisms (for some mistake committed...)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.