![](img/dict/02C013DD.png) | [làm cho] |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | to induce; to provoke; to cause; to make |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Trò chơi này làm cho tôi chóng mặt |
| This game makes me (feel) dizzy |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Cái gì đã làm cho hắn đổi ý nhanh vậy? |
| What caused him to change his mind so quickly? |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Làm cho ai phải im lặng / khóc / phục tùng |
| To reduce somebody to silence/to tears/to submission |