Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
làm lành



verb
to make it up with

[làm lành]
xem làm hoà
Quà làm lành
xem quà tạ lỗi



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.