Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
lãng quên



adj
oblivion
rơi vào sự lãng quên to fall into oblivion

[lãng quên]
tính từ.
oblivion.
rơi vào sự lãng quên
to fall into oblivion.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.