Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
lít



noun
litre; liter

[lít]
litre; liter
Xe tôi chạy 100 cây 10 lít
My car does 100 kilometres on 10 litres



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.