|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
lúc
noun
moment; while chờ tôi một lúc wait for me a moment
time đôi lúc at times
conj
when lúc cô ta còn trẻ when she was young
![](img/dict/02C013DD.png) | [lúc] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | moment; time | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Đây không phải lúc cũng không phải nơi để bàn chuyện đó | | This is neither the time nor the place to discuss it | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Đó là lúc đen tối nhất trong đời nàng | | It was her darkest moment | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Lúc nóng giận nó nói vậy, chứ nó chẳng hại ai đâu | | He said it in a moment of anger, but he didn't mean any harm | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | when | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Lúc cô ta còn trẻ | | When she was young. |
|
|
|
|