|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
lệ phí cầu đường
 | [lệ phí cầu đường] | | |  | road tax; toll | | |  | Xe hơi chở hơn 9 người và xe tải chở từ một tấn trở lên phải nộp lệ phí cầu đường khi lưu thông trên xa lộ | | | Cars carrying more than 9 passengers and vans loading from 1 tonne upwards are subject to a toll when using the highway |
|
|
|
|