Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
lệ phí cầu đường


[lệ phí cầu đường]
road tax; toll
Xe hơi chở hơn 9 người và xe tải chở từ một tấn trở lên phải nộp lệ phí cầu đường khi lưu thông trên xa lộ
Cars carrying more than 9 passengers and vans loading from 1 tonne upwards are subject to a toll when using the highway


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.