|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
lững lờ
![](img/dict/02C013DD.png) | [lững lờ] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | Sluggish. | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Nước chảy lững lờ trong con sông đào | | The water was flowing slkewarm. | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Thái độ lững lờ | | a tepid attiude. |
Sluggish Nước chảy lững lờ trong con sông đào The water was flowing slkewarm Thái độ lững lờ a tepid attiude
|
|
|
|