|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
lững thững
| [lững thững] | | | walk with deliberate steps, stroll, amble. | | | Chiều ăn cơm xong đi lững thững trên bờ hồ | | To stroll on the lake's shore on an evening after dinner. |
walk with deliberate steps, stroll, amble Chiều ăn cơm xong đi lững thững trên bờ hồ To stroll on the lake's shore on an evening after dinner
|
|
|
|