Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
lững thững


[lững thững]
walk with deliberate steps, stroll, amble.
Chiều ăn cơm xong đi lững thững trên bờ hồ
To stroll on the lake's shore on an evening after dinner.



walk with deliberate steps, stroll, amble
Chiều ăn cơm xong đi lững thững trên bờ hồ To stroll on the lake's shore on an evening after dinner


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.