![](img/dict/02C013DD.png) | [linh cảm] |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | hunch; feeling; premonition |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Linh cảm sắp có chuyện chẳng lành |
| To have a premonition of disaster |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Linh cảm rằng mình sắp chết |
| To have a feeling of impending death |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Tôi có linh cảm rằng họ sẽ không bao giờ trở về nữa |
| I have a premonition that they will never come back again |