|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
luân thường đạo lý
 | [luân thường đạo lý] | | |  | moral code/principles/standards; morality; ethics | | |  | Ăn ở cho hợp với luân thường đạo lý | | | To behave in accordance with moral principles | | |  | Như vậy là trái với luân thường đạo lý | | | It's immoral/unethical |
|
|
|
|