![](img/dict/02C013DD.png) | [máy] |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | engine; apparatus; machine |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Tắt hết máy đi! |
| Stop all engines! |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Cứ để máy chạy! |
| Leave the engine running! |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Tôi không muốn trở thành cái máy soạn nhạc! |
| I don't want to become a song-writing machine! |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Máy ông hao điện quá! |
| Your machine uses too much electricity! |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | to quicken |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Đứa bé máy trong bụng cô ấy |
| The child quickened in her womb |