|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
mé
verb
to cut off mé một nhánh cây to cut off a branch from a tree
noun
edge; border
![](img/dict/02C013DD.png) | [mé] | ![](img/dict/46E762FB.png) | động từ. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | to cut off. | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | mé một nhánh cây | | to cut off a branch from a tree | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | edge; | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | border | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | direction, side | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | mé phải mé trái | | on the right, left side |
|
|
|
|