|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
mông muội
![](img/dict/02C013DD.png) | [mông muội] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | Foggy, misty, hazy, ignorant, benighted, ignorance | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Thời kỳ mông muội của lịch sử loài người | | The misty beginning times of humman history. |
Foggy, misty, hazy Thời kỳ mông muội của lịch sử loài người The misty beginning times of humman history
|
|
|
|