|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
mật mã
cipher |
chế độ chuỗi khối mật mã: cipher block chain mode |
chuỗi khối mật mã: cipher block chain (CBC) |
hệ thống mật mã: cipher system |
khối mật mã: cipher block chain (CBC) |
máy mật mã: cipher machine |
mật mã chuyển vị: transposition cipher |
mật mã khối: block cipher |
mật mã luồng: stream cipher |
mật mã máy: machine cipher |
mật mã số 1 của các hệ thống mạng: Networks Systems Cipher One (NSC 1) |
sự hồi tiếp mật mã: cipher feedback (CFB) |
tạo khối chuỗi mật mã: Cipher Block Chaining (CBC) |
văn bản mật mã: cipher text |
code |
| Giải thích VN: Một nhóm số, chữ, hoặc màu sắc, ký hiệu dùng để biểu diễn các tin tức, dữ kiện hoặc số liệu. |
đa truy cập phân chia mật mã: Code Division Multiple Access (CDMA) |
điện văn mật mã: code message |
máy khám phá mật mã: code cracker |
mạng mật mã: code network |
mật mã trả về: return code |
cryptographic |
bằng mật mã: cryptographic |
dòng bit mật mã: cryptographic bit stream |
hệ mật mã: cryptographic system |
hệ thống mật mã: cryptographic system |
khóa chính mật mã: cryptographic master key |
khóa giao tiếp mật mã: cryptographic session key |
khóa mật mã: cryptographic key |
khóa mật mã dễ hiểu: clear cryptographic key |
khóa mật mã rõ ràng: clear cryptographic key |
mẫu thử khóa mật mã: cryptographic key test pattern |
sự an toàn mật mã: cryptographic security |
tập dữ liệu khóa mật mã: cryptographic key data set (CKDS) |
thông báo dịch vụ mật mã: cryptographic service message |
thuật toán mật mã: cryptographic algorithm |
trung tâm diễn dịch mật mã: cryptographic key translation center (CKT) |
trung tâm phân phối khóa mật mã: cryptographic key distribution center (CKD) |
cryptography |
khóa giao tiếp mật mã: cryptography session key |
mật mã bất đối xứng: asymmetric cryptography |
mật mã máy tính: computer cryptography |
phép ghi mật mã: cryptography |
sự ghi mật mã: cryptography |
sự viết mật mã: cryptography |
yêu cầu kiểm chứng mật mã: cryptography verification request (CRV) |
cryptology |
morse |
chìa khóa mật mã: morse key (transmitter) |
máy in mật mã: morse printer (receiver) |
pass phrase |
Hệ thống mật mã khóa công khai của Rivest, Shamir và Adleman |
Public Key Crypto system invented by Rivest, Shamir & Adleman (RSA) |
Kiến trúc hệ thống mở/Kiến trúc mật mã mở |
Open Scripting/System Architecture (OSA) |
cryptogram |
horse key (transmitter) |
CBC (cipher block chain) |
đa truy cập phân chia mật mã |
CDMA (Code Division Multiple Access) |
decipher |
decode |
decrypt |
crypto equipment |
decipher |
decrypt |
giao thức xác thực mật mã |
PAP (Password Authentication Protocol) |
specific cryptosystem |
cryptosystem |
hệ thống mật mã Diffie-Hellman |
Diffie-Hellman crypto system |
hệ thống mật mã theo hàm số mũ |
The Exponential Encryption system (TESS) |
|
|
|
|