|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
mộng tưởng
![](img/dict/02C013DD.png) | [mộng tưởng] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | Nurture a fatastic dream. | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Phải có đầu óc thực tế, đừng mộng tưởng như vậy | | One must be realistic and a fantastic dream. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | Fantastic dream. | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Ôm ấp một mộng tưởng | | To nurse (nurture) afatastic dream. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | dream (of), let one's imagination run a way with one; dream, illusion |
Nurture a fatastic dream Phải có đầu óc thực tế, đừng mộng tưởng như vậy One must be realistic and a fantastic dream
Fantastic dream Ôm ấp một mộng tưởng To nurse (nurture) afatastic dream
|
|
|
|