Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
mới đây


[mới đây]
recently; lately; not long ago
Chỉ mới đây tôi mới có đủ tiền mua tủ lạnh
It is only lately that I have got enough money to buy a refrigerator



Most recently, lately
Mới đây còn khỏe mà nay đã chết rồi He was still in good health most recently but is now dead


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.