|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
mục
| [mục] | | | head; section | | | Bài nói chuyện có năm mục | | A talk with five heads | | | item | | | Chương trình biểu diễn có 12 mục | | The performance programme has twelve items on it | | | Một (mục ) thông tin | | An item of data | | | column | | | Mục điểm báo nước ngoài | | The foreign press review column | | | decayed; rotten | | | Gỗ để lâu ngoài mưa nắng nay đã mục | | This wood left in the open for a long time is now rotten |
Head, section Bài nói chuyện có năm mục A talk with five heads Item Chương trình biểu diễn có mười hai mục The porformance programme has twelve item on it Column Mục điểm báo nước ngoài The foreign press review column Rotten, decaying, decayed Gỗ để lâu ngày ngoài mưa nắng nay đã mục This wood left in the open for a long time is now rotten
|
|
|
|