|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
mụn
![](img/dict/02C013DD.png) | [mụn] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | spot; pimple | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Mặt đầy mụn | | A spotty/pimply face | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | Pustule, eruption. | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Mụn ghẻ | | Scabious eruptions. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | Bit, piece. | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Bỏ tất cả các mụn vào một cái túi | | To put all the bits of cloth in a bag. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | Child (of a small family). | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Hiếm hoi chỉ được hai mụn con | | To have a small family of two children. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | rag, shred, scrap | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | chăn làm bằng những mụn | | blanket made of scraps child | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (mụn con) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | carbuncle; pimple, blotch; pustule; pimpled, pimply, blotchy | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | mụn trứng cá | | comedo, comedones |
Acne, pimple, black-head Mặt đầy mụn A face covered with black-heads
Pustule, eruption Mụn ghẻ Scabious eruptions
Bit, piece Bỏ tất cả các mụn vào một cái túi To put all the bits of cloth in a bag
Child (of a small family) Hiếm hoi chỉ được hai mụn con To have a small family of two children
|
|
|
|