|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nàng
noun she; her chàng và nàng he and she
| [nàng] | | | she | | | Nàng biến chàng thành nô lệ của mình | | She has made him (into) her slave; she has enslaved him | | | her | | | Mi có yêu nàng không? | | Do you love her? | | | Chàng sẵn sàng liều mình vì nàng | | He would go through fire and water for her | | | you | | | Nàng là hoa hậu ư? | | Are you a beauty queen? |
|
|
|
|