|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ních
verb to cram, to stuff. to line. to pack
| [ních] | | động từ. | | | cũng như ninh ních | | | cram (in, into, down), stuff (with), pack (with), fil (with) | | | ở đó chật ních người | | the place is crammed, it is cramfull of people there | | | close(ly), tightly | | | đóng ních cửa lại | | board/nail up a door |
|
|
|
|