Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
năm một


[năm một]
xem đẻ năm một



Every year, yearly (nói về sự sinh đẻ của phụ nữ)
Đẻ năm một To have a baby every year


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.