|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nước đá
noun ice thùng đựng nước đá ice-box
| [nước đá] | | | frozen water; ice | | | Túi / xô / khay nước đá | | Ice bag/bucket/tray | | | Thêm một cục nước đá vào cốc cà phê | | To add an ice cube to the glass of coffee | | | Bạn có tin rằng tớ biến được mọi thứ thành nước đá? | | Do you believe that I can turn everything into ice? | | | ice water |
|
|
|
|