|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nặng mặt
| [nặng mặt] | | | to pull a long face | | | Không biết nó tức tối gì mà cứ nặng mặt cả ngày | | For reasons best known to himself, he pulled a long face all day |
Make (pull, put on. wear) a long face Không biết nó tức tối gì mà cứ nặng mặt ra He is pulling a long face because he is angry at no one knows what
|
|
|
|