Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nỏi


[nỏi]
Be better off
Gia đình ấy cũng mới nỏi thôi
That family has just became better off.



Be better off
Gia đình ấy cũng mới nỏi thôi That family has just became better off


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.