|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nội dung
noun
tenor ; terms
![](img/dict/02C013DD.png) | [nội dung] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tenor; content | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Nội dung thông tin | | News content; Information content | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Hình thức và nội dung | | Form and content | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Nội dung một mục từ trong Mtd | | The content of an entry in Mtd |
|
|
|
|