|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nửa đường
![](img/dict/02C013DD.png) | [nửa đường] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | halfway; midway | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Đừng bỏ tôi nửa đường! | | Don't leave me halfway! | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Chúng ta đã đi được nửa đường lên thành phố Hồ Chí Minh | | We had got halfway to Ho Chi Minh City | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Nhà nó ở nửa đường từ nhà thờ đến trường học | | His house is halfway/midway between the church and the school |
Half-way
|
|
|
|